Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > navajo
navajo
El navajo es un idioma del pueblo navajo, un pueblo indígena del suroeste de los Estados Unidos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blossary, Test 1
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization
- Category: Translation
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
ruso
El ruso es un idioma que se habla en Rusia y mucho otros países de la antigua Unión Soviética, que ya no existe.
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Gossip Girl Characters
Chuyên mục: Entertainment 1 16 Terms
Browers Terms By Category
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)