Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > navajo

navajo

El navajo es un idioma del pueblo navajo, un pueblo indígena del suroeste de los Estados Unidos.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sysop02
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation

ruso

El ruso es un idioma que se habla en Rusia y mucho otros países de la antigua Unión Soviética, que ya no existe.

Featured blossaries

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms

Cheeses

Chuyên mục: Food   5 11 Terms

Browers Terms By Category