Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > ganancias operacionales
ganancias operacionales
Los ingresos de las actividades habituales de un negocio menos los costos y gastos. Resultado de explotación se calcula antes de impuestos se pagan.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
- Category: ERP
- Company: SAP
- Sản phẩm: SAP Business One
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types
western europeo
Es el apodo de un sub-género de películas western que emergió en la mitad de 1960 en Italia. Los directores mas populares son Sergio Leone, Sergio ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Extinct Birds and Animals
Chuyên mục: Animals 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)