Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > inteligencia militar

inteligencia militar

Se refiere a la disciplina militar que utiliza un número de análisis y recopilación de información para brindarles orientación a los comandantes como apoyo a sus decisiones.

0
  • Loại từ:
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
  • Category:
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life Category: Divorce

ceremonia de divorcio

Una ceremonia formal para finalizar oficialmente un matrimorio tras el intercambios de votos de divorcio y regresando los anillos de matrimonio. En ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Red Hot Chili Peppers Album

Chuyên mục: Entertainment   1 10 Terms

World's Mythical Creatures

Chuyên mục: Animals   4 9 Terms