Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > militar
militar
Como sustantivo a los militares por lo general se refiere a las fuerzas armadas de un país.
0
0
Cải thiện
- Loại từ:
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category:
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
Samsung Galaxy S6 Edge
The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6. El S6 Edge se anunció ...
Người đóng góp
Featured blossaries
chloebks
0
Terms
1
Bảng chú giải
2
Followers
Economics of Advertising
Chuyên mục: Business 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)