Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > fuerza centrífuga
fuerza centrífuga
La fuerza aparente proyectada hacia el exterior, de un cuerpo que gira alrededor de otro cuerpo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Sportswear
burkini
Traje de baño diseñado para mujeres musulmanas, que cubre todo el cuerpo, exceptuando el rostro, las manos y los pies. A diferencia del traje de buzo, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Nike Running Shoes
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
GE Lighting Blossary
Chuyên mục: Technology 3 14 Terms
Browers Terms By Category
- News(147)
- Radio & TV broadcasting equipment(126)
- TV equipment(9)
- Set top box(6)
- Radios & accessories(5)
- TV antenna(1)
Broadcasting & receiving(296) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)