Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > burkini

burkini

Traje de baño diseñado para mujeres musulmanas, que cubre todo el cuerpo, exceptuando el rostro, las manos y los pies. A diferencia del traje de buzo, el burkini está diseñado de un género más delgado, de traje de baño, de manera de no limitar el movimiento. El burkini fue diseñado por Aheda Zanetti para su empresa llamada Ahiida, en 2003.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel
  • Category: Sportswear
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Anatomy

laringe

The larynx (plural larynges), commonly called the voice box, is an organ in the neck of mammals involved in protecting the trachea and sound ...