Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > análisis
análisis
El cuidadoso estudio de algo a fin de determinar lo que es, sus partes y cómo funcianan en conjunto.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: verb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Miscellaneous
- Category: Verbs
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
Samsung Galaxy S6 Edge
The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6. El S6 Edge se anunció ...
Người đóng góp
Featured blossaries
indigo74
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
Cosmetic Bag , fashion bags and womens Accessories
Chuyên mục: Fashion 1 3 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)