Home > Terms > Vietnamese (VI) > công nghệ y tế bọt
công nghệ y tế bọt
Công nghệ y tế bọt, phát triển bởi Arsenal y tế Inc, được thiết kế để hạn chế nội chảy máu của người lính trên chiến trường trước khi họ có thể được điều trị tại một bệnh viện. Bọt là một hỗn hợp của hai chất lỏng có thể được chèn vào trong cơ thể, nơi họ làm cứng để hoạt động như một hình thức nội bộ vết thương mặc quần áo. Nó ước tính rằng họ có thể kiểm soát chảy máu nội bộ cho ít nhất một giờ, mà có thể giúp đỡ những người bị thương xa từ cơ sở y tế. Dự án được tài trợ bởi đơn vị nghiên cứu của Lầu Năm Góc Darpa: trong tháng mười hai 2012 nó nhận được một thêm $15.5 triệu đô la để tiếp tục phát triển của nó. Ngày tháng năm 2011 các sản phẩm vẫn còn trải qua các thử nghiệm sau khi có được thử nghiệm trên lợn.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Implants & interventional materials
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Bob Marley
Nhạc sĩ người Jamaica và nhạc sĩ người đã sống từ năm 1945-1981, rõ các nhạc sĩ reggae nổi tiếng nhất mọi thời đại. Của ông album tổng hợp truyền ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Olesia.lan
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Prestigious Bottles of Champagne
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)