Home > Terms > Filipino (TL) > apastron..
apastron..
Ang punto sa orbit ng isang bahagi ng binary system na kung saan ito ay pinakamalayo mula sa iba pang mga.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: General gaming
Electronikong Pangganyak na eksibisyon (E3)
Ang taon-taon na pagpupulong na gaganapin tuwing Hunyo sa Los Angeles, kung saan ang mga tagalikha ng larong video ay ipinakikita at ipinahahayag ang ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
Chuyên mục: Politics 1 3 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Alternative Medicine
Chuyên mục: Other 2 19 Terms
Browers Terms By Category
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)