Home > Terms > Filipino (TL) > apastron..
apastron..
Ang punto sa orbit ng isang bahagi ng binary system na kung saan ito ay pinakamalayo mula sa iba pang mga.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting
Ang Hardin ng mga makamundo katuwaan
Ang pinaka-tanyag at hindi kinaugalian Bosch larawan, Ang Hardin ng mga makamundo Delights ay ipininta sa pagitan ng 1490 at 1510. Ang pagpipinta ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary
Chuyên mục: Business 2 1 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)