Home > Terms > Filipino (TL) > latrinalya
latrinalya
Latrinalya ay tumutukoy sa mga pagmamarka na ginawa sa mga pader ng banyo, o banyo bandalismo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts
- Category: Modern art
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Milky Way bula
Ang dalawang higanteng bula ng mataas na enerhiya na mga ray gamma na nakausli mula sa Milky Way, ang bawat spanning 25,000 light-years, halos ang ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)