Home > Terms > Filipino (TL) > latrinalya
latrinalya
Latrinalya ay tumutukoy sa mga pagmamarka na ginawa sa mga pader ng banyo, o banyo bandalismo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts
- Category: Modern art
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church
kapulungang pansimbahan
Isang pulong ng mga bishops ng isang ng iglesiya lalawigan o tirahan ng punong ama (o kahit na mula sa buong mundo, e. G- , Kapulungang pansimbahan ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)