Home > Terms > Swahili (SW) > sadaka ya dhambi

sadaka ya dhambi

Aina ya kafara inayotumika kulipia na kutoa suluhu kwa dhambi yaliyotendwa bila kukusudia.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Judaism
  • Company: Jewfaq.org
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Bob Dylan (almasi, Watu, wanamuziki)

mwimbaji-mtunzi wa nyimbo na mashairi, pia inajulikana tangu miaka ya 1960 alipoanza kuonekana kama sanamu za machafuko ya kijamii na mabadiliko kwa ...

Người đóng góp

Featured blossaries

French Politicians

Chuyên mục: Politics   2 20 Terms

Nokia's

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms