Home > Terms > Swahili (SW) > sadaka

sadaka

Zawadi za fedha kufanywa katika roho ya kutoa zawadi ya Krismasi na kutumika kusaidia masikini.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals
  • Category: Christmas
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Social media

Mjomba Cat

cat cuddly kwa jina la Hatch-chan kwamba akawa kimataifa maarufu na blog yake mwenyewe na smiles kipekee. kupotea akageuka Mashuhuri paka alikuwa na ...

Featured blossaries

Journalistic Terms and Expressions

Chuyên mục: Education   1 12 Terms

Christmas Facts

Chuyên mục: Culture   1 4 Terms

Browers Terms By Category