Home > Terms > Swahili (SW) > talaka

talaka

Uyahudi daima ulikubali talaka kama ukweli wa maisha, angalau kibahati mbaya, na hukubali talaka kwa sababu yoyote, lakini hukataza talaka. Tazama pia Ndoa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Judaism
  • Company: Jewfaq.org
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

edithrono
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Thanksgiving

Sikukuu ya kutoa shukrani

Sikukuu ya kutoa shukrani ni kauli maarufu inayotumiwa na watu kuadhimisha likizo ya Sikukuu ya Shukrani. Shukrani ni sherehe hasa katika United ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Gossip Girl Characters

Chuyên mục: Entertainment   1 16 Terms

Man's Best Friend

Chuyên mục: Animals   1 11 Terms

Browers Terms By Category