Home > Terms > Swahili (SW) > uwanja wa huduma ya ushauri

uwanja wa huduma ya ushauri

Written ushauri kwa mawakala wa shamba IRS na wachunguzi kutoka ofisi ya Mkuu IRS Wakili wa kuwaongoza katika kushughulikia hali ya kweli hasa.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Payroll
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Young Adam (almasi, Burudani, Muziki)

mwanamuziki wa Marekani ambaye alianzisha bendi, Owl City, kupitia MySpace. Yeye alikuwa saini kwenye kampuni ya Universal Jamhuri ya rekodi ya mwaka ...

Người đóng góp

Featured blossaries

payment in foreign trade

Chuyên mục: Business   1 4 Terms

Idioms from English Literature

Chuyên mục: Literature   1 11 Terms

Browers Terms By Category