Home > Terms > Swahili (SW) > kuidhinisha makubaliano

kuidhinisha makubaliano

Written makubaliano ya mwajiri kibali cha kutotoa na kusambaza sehemu ya mshahara wa mfanyakazi kwa chama aliyeteuliwa na mfanyakazi (kwa mfano, moja kwa moja amana, muungano mtu haki, fungu zako za akiba).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Payroll
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication

Barua

Barua ni ujumbe ulioandikwa kwa karatasi. Siku hizi si rahisi kupata watu wakitumia njia hii kuwakilisha ujumbe.labda wakati muhimu ama penye ...

Người đóng góp

Featured blossaries

U.S.-China economic dialogues

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms

WWDC14

Chuyên mục: Technology   1 3 Terms

Browers Terms By Category