Home > Terms > Swahili (SW) > makubaliano

makubaliano

Maoni ya pamoja na yanayokubalika ya idadi ya watu.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication

deltiology

Deltiology inahusu ukusanyaji na masomo ya Postikadi, kwa kawaida kama hobi.

Người đóng góp

Featured blossaries

The World's Most Valuable Soccer Teams 2014

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

Legal

Chuyên mục: Law   1 5 Terms