Home > Terms > Swahili (SW) > kutokana na bidii

kutokana na bidii

uchunguzi wa uhakika wa upatikanaji wa uwekezaji mgombea uwezo, mali, nk Mara nyingi hutumiwa na uchunguzi wa kampuni kwa ajili ya sadaka ya awali kwa umma

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Tax
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

edithrono
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:

Eid al-fitr

Sikukuu ya Waislamu wakuthibitisha mwisho wa Ramadan, Waislamu hawasherehekei mwisho wa kufunga peke yake bali pia kumshukuru Mungu kwa usaidizi na ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Simple Body Language Tips for Your Next Job Interview

Chuyên mục: Business   1 6 Terms

Tools

Chuyên mục: General   1 5 Terms