Home > Terms > Swahili (SW) > kutokana na bidii

kutokana na bidii

uchunguzi wa uhakika wa upatikanaji wa uwekezaji mgombea uwezo, mali, nk Mara nyingi hutumiwa na uchunguzi wa kampuni kwa ajili ya sadaka ya awali kwa umma

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Tax
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

Pamoja Chagua Kamati ya Kupunguza Nakisi

Pia inajulikana kama \"Kamati ya Super,\" Pamoja Chagua Kamati ya Kupunguza Nakisi inaongozwa na Republican Mwakilishi Jeb Hensarling ya ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Pokemon Competitivo

Chuyên mục: Entertainment   1 0 Terms

Rastafari

Chuyên mục: Other   1 9 Terms

Browers Terms By Category