Home > Terms > Swahili (SW) > bablingi

bablingi

Ni hatua ya mtoto na hali katika ujifunzaji lugha, wakati mtoto mchanga anapotamka sauti ya lugha, ila kabla ya kutamka neno lolote linalotambulika katika lugha.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Grammar
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

Pamoja Chagua Kamati ya Kupunguza Nakisi

Pia inajulikana kama \"Kamati ya Super,\" Pamoja Chagua Kamati ya Kupunguza Nakisi inaongozwa na Republican Mwakilishi Jeb Hensarling ya ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Ice Bucket Challenge

Chuyên mục: Entertainment   2 17 Terms

Most Widely Spoken Languages in the World 2014

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms