Home > Terms > Swahili (SW) > sentensi changamani ambatani

sentensi changamani ambatani

Ni sentensi ambazo zimeundwa na kishazi huru kimoja na kishazi changamani angalau kimoja. Ni muunganiko wa sentensi ambatani pamoja na shuruti.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Grammar
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

edithrono
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category:

Eid al-fitr

Sikukuu ya Waislamu wakuthibitisha mwisho wa Ramadan, Waislamu hawasherehekei mwisho wa kufunga peke yake bali pia kumshukuru Mungu kwa usaidizi na ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Ice Bucket Challenge

Chuyên mục: Entertainment   2 17 Terms

Most Widely Spoken Languages in the World 2014

Chuyên mục: Languages   2 10 Terms