Home > Terms > Serbian (SR) > чланови тима
чланови тима
See project team members.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Project management
- Company: WSDOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
ćelije
Ćelije su osnovne funkcionalne jedinice života (svi živi organizmi su sačinjeni od ćelija). Otkrio ih je Robert Huk 1665. god. Reč ćelija potiče od ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Industrial automation(1051)