Home > Terms > Serbian (SR) > mutirani virus

mutirani virus

Poznat i kao poliorfni virus, tip virusa koji se menja, mutira, dok napreduje kroz host (domaće) fajlove, čineći dezinfekciju težom.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Први април

Прославља се 1. априла сваке године, дан шале је време када људи, а све више и компаније, изводе све врсте добронамерних или смешних шала, подвала и ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Star Trek

Chuyên mục: Entertainment   2 3 Terms

Twitter

Chuyên mục: Technology   1 15 Terms