Home > Terms > Serbian (SR) > Кјото протокол

Кјото протокол

The result of negotiations at the third Conference of the Parties (COP-3) in Kyoto, Japan, in December of1997. The Kyoto Protocol sets binding greenhouse gas emissions targets for countries that sign and ratify the agreement. The gases covered under the Protocol include carbon dioxide, methane, nitrous oxide, hydrofluorocarbons (HFCs), per fluorocarbons (PFCs) and sulfur hexafluoride.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Wendy Kroy
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

puder u kamenu

Kozmetika u čvrstom stanju koja se nanosi na lice u boji kože kako bi se ujednačio ten i korigovale neke nepravilnosti ili neželjeni efekti. Na ...

Người đóng góp

Featured blossaries

test

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Glossary of environmental education

Chuyên mục: Education   1 41 Terms