Home > Terms > Serbian (SR) > композитни узорак

композитни узорак

a recombined coalbed sample produced by averaging together thickness-weighted coal analyses from partial samples of the coalbed, such as from one or more bench samples, from one or more mine exposures or outcrops where the entire bed could not be accessed in one sample, or from multiple drill cores that were required to retrieve all local sections of a coal seam.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ivan Andrijasevic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Drama Category: Dramatic theory

Čehovljeva puška

Pravilo koje kaže da bilo koji objekat koji je ubačen u rad mora služiti svrsi - ako nema svrhu, treba ga ukloniti kako ne bi odvlačio pažnju. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Génération 90’s : les séries américaines qui ont marqué notre jeunesse.

Chuyên mục: Entertainment   1 0 Terms

Catholic Devotions

Chuyên mục: Religion   1 18 Terms

Browers Terms By Category