Home > Terms > Serbian (SR) > композитни

композитни

An aggregated set or group of objects that is recognized as an object itself (for example, characters in a paragraph, a named range of cells in a spreadsheet, or a grouped set of drawing objects).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Condiments

Путер од кикирикија

Путер од кикирикија је хранљиви крем, направљен од целих пржених кикирикија. Користи се обично као намаз за сендвиче у Северној Америци, Холандији, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

American Library Association

Chuyên mục: Culture   1 16 Terms

Top Venture Capital Firms

Chuyên mục: Business   1 5 Terms