Home > Terms > Serbian (SR) > civilne vlasti
civilne vlasti
Those elected and appointed officers and employees who constitute the government of the United States, the governments of the 50 states, the District of Columbia, the Commonwealth of Puerto Rico, United States possessions and territories, and political subdivisions thereof.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Military
- Category: General military
- Company: U.S. DOD
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Politics Category: General politics
Ralf Nejder
Američki političar (član Zelene stranke), pisac, advokat, i što je još važnije, politički aktivista, rođen 1934.godine. Njegova polja interesovanja su ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Red Hot Chili Peppers Album
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Options Terms and Definitions
Chuyên mục: Business 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)