Home > Terms > Serbian (SR) > катедра

катедра

Вођство академских одељења.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Miroslav Velimirovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: Peace keeping

вишецевни лансер ракета

Ракетни лансирни систем способан за испаљивање салви.