Home > Terms > Serbian (SR) > катедра
катедра
Вођство академских одељења.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: chairperson_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity
власт
& Куот; Доминиони & куот; (Еф 1:21;. Кол.1,16) или 'Доминанти & куот; су представљени као хијерархији небеских бића & куот; Владавина ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Industrial automation(1051)