Home > Terms > Serbian (SR) > васкуларни цилиндар

васкуларни цилиндар

A central column formed by the vascular tissue of a plant root; surrounded by parenchymal ground tissue.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Cell biology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary Category: Licorice

Црни сладић

Црни сладић је слаткиш са укусом корена биљке сладића. Главни састојци су екстракт сладића, шећер, и везујућа материја. У малим дозама је заиста добар ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Screening Out Loud: ENG 195 Film

Chuyên mục: Entertainment   1 18 Terms

Frank Sinatra

Chuyên mục: Entertainment   1 1 Terms