Home > Terms > Serbian (SR) > mezoderm

mezoderm

The middle layer of cells in embryonic development; gives rise to muscles, bones, and structures associated with reproduction. The middle embryonic tissue layer. Cells and structures arising from the mesoderm include the bone, blood, muscle, skin, and reproductive organs.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Cell biology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

Коњетина за говедину

Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...

Featured blossaries

Retirement

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

10 Most Famous Streets in the World

Chuyên mục: Travel   2 10 Terms