Home > Terms > Serbian (SR) > mejoza

mejoza

Cell division in which the chromosomes replicate, followed by two nuclear divisions. Each of the resulting gametes (in animals, spores in plants) receives a haploid set of chromosomes. Reduction/division by which ploidy, the number of sets of homologous chromosomes, is reduced in the formation of haploid cells that become gametes (or gametophytes in plants).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Cell biology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Food safety

Коњетина за говедину

Интернационални скандал у индустији хране који укључује сједињавање коњског меса са прерађеном говедином, а затим обележавање производа од меса као ...

Featured blossaries

Retirement

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

10 Most Famous Streets in the World

Chuyên mục: Travel   2 10 Terms