Home > Terms > Serbian (SR) > specijalista

specijalista

An expert at activities not usually done by auditors (such as an appraiser for valuation).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Auditing
  • Company: AIS
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Drama

"Окружен мртвима"(The Walking Dead)

"Окружен мртвима"(октобар 31,2010 - данас) је најгледанија драма у историји основне кабловске телевизије. То је америчка телевизијска серија настала ...