Home > Terms > Serbian (SR) > снага

снага

Strength exerted; might.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Vladislava Vitic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals

Lepljive knedlice od pirinča

Lepljive knedlice od pirinča, takođe poznate kao "zongzi" ili 粽子 na pojednostavljenom mandarinskom. Jedu se za vreme '''Dragon Boat'' festivala. Prave ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Relevant Races in Forgotten Realms

Chuyên mục: Entertainment   2 30 Terms

Top 10 Most Popular Social Networks

Chuyên mục: Business   1 11 Terms