Home > Terms > Serbian (SR) > радно стање

радно стање

неексклузивни термин који се односи на тренутно радно стање одређене функције или уређаја

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sladjana milinkovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices

ловоров лист

See "bay leaf"

Người đóng góp

Featured blossaries

Spots For Your 2014 Camping List

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Brazilian

Chuyên mục: Geography   1 5 Terms