Home > Terms > Serbian (SR) > стање

стање

1) The condition of a circuit or system. 2) The condition at the output of a circuit that represents logic 0 or 1.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Kitchen & dining Category: Drinkware

Шоља за чај

Шоља за чај је мала шоља, са или без дршке, обично довољно мала да се може узети у руку помоћу палца и једног или два прста. Обично се праве од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms

Browers Terms By Category