Home > Terms > Serbian (SR) > Пена за косу
Пена за косу
Аеросол пена која се користи за обуздавање и стилизовање косе.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: DB
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:
noćni klub
Isto poznat samo kao klub, diskoteka ili disko kao mjesto za zabavu koje obično radi do kasno u noć. Noćni klub generalno se razlikuje od barova, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Olesia.lan
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Prestigious Bottles of Champagne
Chuyên mục: Food 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)