Home > Terms > Serbian (SR) > цигласт
цигласт
Направљена од печене земље, цигле.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: adjective
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture; Engineering
- Category: General architecture; Civil engineering
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Hotels
погодности за купатило
То су производи, често са именом хотела, које ћете наћи на располагању у вашем купатилу. Најчешће, то су сапун и шампон за купање. У луксузним ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)