Home > Terms > Serbian (SR) > иза сцене
иза сцене
Задњи део сцене који обично остаје ван видокруга публике. Служи као остава за сценографије које су потребне за представу која је у току или која тек треба да се изведе.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Visual SubSync
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: General architecture
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: Popular culture
Belo
Bela je boja visokog sjaja ali bez pigmenta. Tačnije sadrži sve boje elektromagnetskog spektra i takođe je zvana i ahromatskom bojom. Crno je odsustvo ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
Celebrities Born Under the Sign of Aries
Chuyên mục: Entertainment 1 11 Terms
Atteg90
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
Machine-Translation terminology
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)