Home > Terms > Serbian (SR) > лукови, сводови
лукови, сводови
Налазе се са обе стране бине и имају функцију оставе сценографских реквизита као и функцију корисног простора за брзе промене, са евентуалном могућношћу померанја покретних елемената.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Visual SubSync
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: General architecture
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Toys Category: Classic toys
Лего
Лего, чији је заштитни знак заправо ЛЕГО, је популаран бренд расклопивих играчака које производи ЛЕГО Груп(The Lego Group); приватно предузеће са ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Most Popular Free Software
Chuyên mục: Technology 1 5 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Hotel management Terms
Chuyên mục: Business 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)
Advertising(1107) Terms
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)