Home > Terms > Serbian (SR) > лукови, сводови
лукови, сводови
Налазе се са обе стране бине и имају функцију оставе сценографских реквизита као и функцију корисног простора за брзе промене, са евентуалном могућношћу померанја покретних елемената.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Visual SubSync
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: General architecture
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: Peace keeping
вишецевни лансер ракета
Ракетни лансирни систем способан за испаљивање салви.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Inventors Of All Time
Chuyên mục: History 1 10 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Education Related
Chuyên mục: Education 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)