Home > Terms > Serbian (SR) > хипертрофични ожиљак

хипертрофични ожиљак

Уздигнут црвени ожиљак, сличан келоидном ожиљаку, али различит по томе што остаје унутар граница повређеног места.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Cosmetic surgery
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Први април

Прославља се 1. априла сваке године, дан шале је време када људи, а све више и компаније, изводе све врсте добронамерних или смешних шала, подвала и ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top Ten Instant Noodles Of All Time 2014

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

International Accounting Standards

Chuyên mục: Business   3 29 Terms