Home > Terms > Serbian (SR) > филтрација
филтрација
This process controls the amount of dust particles, bacteria and other allergen particles. The levels range from 3 to 7. Filtration is more essential for people those who suffer from asthma and other allergic syndromes.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Household appliances
- Category: Vacuum cleaners
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
ćelije
Ćelije su osnovne funkcionalne jedinice života (svi živi organizmi su sačinjeni od ćelija). Otkrio ih je Robert Huk 1665. god. Reč ćelija potiče od ...
Người đóng góp
Featured blossaries
andreeeeas
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Traditional Romanian cuisine
Chuyên mục: Food 2 8 Terms
Browers Terms By Category
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)