Home > Terms > Serbian (SR) > кондензатор

кондензатор

Device in ballast that stores electrical energy. Often used for power factor correction and lamp regulation.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marijana Dojčinović
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 17

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Home furnishings Category: Living room furniture

stočić za kafu

Nizak, pravougaoni ili kvadratni sto, često postavljen ispred sofe kako bi se služila kafa, čaj ili kokteli.

Người đóng góp

Featured blossaries

Intro to Psychology

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Material Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms