Home > Terms > Serbian (SR) > предности

предности

situations where a team has possession of the ball and outnumbers the opposition near the opposing goal.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports
  • Category: Soccer
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Law Category: Legal

Уставни суд

Уставни суд Украјне једино је тело уставне надлежности у Украјини, у складу са чланом 147. Устава Украјине. Уставни суд Украјине решава питања о ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Terms frequently used in K-pop

Chuyên mục: Entertainment   3 30 Terms

4G LTE network architecture

Chuyên mục: Technology   1 60 Terms

Browers Terms By Category