Home > Terms > Albanian (SQ) > ton sysh
ton sysh
Substancë në formë pluhuri ose kremi që përmban pigmente ngjyre (përgjithësisht substanca shkëlqyese) dhe përbërës të tjerë dhe që përdoret për të lyer kapakun e syrit.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: eye shadow_₀
- Blossary: Cosmetics and skin care translations
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category:
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
aftësi orale
skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking
Người đóng góp
Featured blossaries
vhanedelgado
0
Terms
15
Bảng chú giải
7
Followers
5 different Black Friday
Chuyên mục: History 2 5 Terms
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
Acquisitions made by Apple
Chuyên mục: Technology 2 5 Terms
Browers Terms By Category
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)