Home > Terms > Albanian (SQ) > Numri azimutal kuantik (k)
Numri azimutal kuantik (k)
A measure of the minor axis of an elliptic orbital of an electron according to the Bohr-Sommerfeld theory.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication
letër
Letra është një mesazh i shkruar në material. Në ditët e sotme është e pazakontë të përdorin këtë mënyrë për të komunikuar (përveç për çështje zyrtare ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Alternative Medicine
Chuyên mục: Other 2 19 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Most Bizzare New Animals
Chuyên mục: Animals 3 14 Terms
Browers Terms By Category
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)