Home > Terms > Macedonian (MK) > мултиплексирање
мултиплексирање
A scheme for delivering many different measurements in one data stream. See Chapter 10.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
маточина (лимон крем)
билка (свежа напролет) Опис: Нане-како лисја, исто така, повика мелем. Слатка, лимон вкус со цитрус мирис. Користи: Џемови и желеа, салати, супи, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
The strangest food from around the world
Chuyên mục: Food 1 26 Terms
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Monasteries
Chuyên mục: Religion 1 0 Terms
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)