Home > Terms > Macedonian (MK) > скараџија

скараџија

Тој којшто го подготвува храна на скара наместо готвачот на печења (rôtisseur).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Mammals

Панда

Панда е црно и бела мечка со црни дамки околу очите, ушите, рацете и нозете. Панди се родени во Централно-западниот и југозападна Кина. За разлика од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Multiple Sclerosis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

test

Chuyên mục: Other   1 1 Terms