Home > Terms > Macedonian (MK) > септум
септум
The muscular wall that separates the left and right sides of the heart.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services
студена венчавка
Вид на венчавка кај која церемонијата се спроведува на многу ниски температури. За студените венчавки обично се смета дека ја симболизираат ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Nemiroff
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
World's Top Economies in 2014
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
International Commercial
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)