Home > Terms > Macedonian (MK) > свето
свето
Elements beyond everyday life that inspire awe, respect, and even fear.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company: McGraw-Hill
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
целер семе
зачин (целосно или земја, понекогаш се меша со солта - целер сол) Опис: Семе од диви Индискиот целер наречен lovage. Малку горчливо, силна целер вкус. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Xena
0
Terms
7
Bảng chú giải
3
Followers
Words that should be banned in 2015
Chuyên mục: Languages 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)